Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khăng khăng


s'obstiner; s'entêter; persister; s'opiniâtrer
Khăng khăng giữ ý kiến của mình
s'obstiner dans son idée
Khăng khăng giữ thái độ
s'entêter dans une attitude
Khăng khăng từ chối
persister à refuser
Khăng khăng giữ ý định của mình
s'opiniâtrer dans son projet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.